Thực đơn
Gaël_Monfils Thống kê sự nghiệpVĐ | CK | BK | TK | V# | RR | Q# | A | NH |
Giẩi đấu hiện tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2017.
Sự kiện | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | SR | W–L | Win % |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sự kiện Grand Slam | |||||||||||||||||
Úc Mở rộng | A | V2 | V1 | V3 | A | V4 | V3 | V3 | V3 | V3 | V3 | V2 | Tk | V4 | 0 / 12 | 24–12 | 66.67 |
Pháp Mở rộng | Q1 | V1 | V4 | V3 | BK | TK | V2 | TK | A | V3 | TK | V4 | A | 0 / 10 | 28–10 | 73.68 | |
Wimbledon | A | V3 | V1 | V3 | A | A | V3 | V3 | A | A | V2 | V3 | V1 | 0 / 8 | 11–8 | 57.89 | |
Mỹ Mở rộng | A | V1 | V2 | A | V4 | V4 | TK | V2 | A | V2 | TK | V1 | BK | 0 / 10 | 22–10 | 68.75 | |
Thắng - Thua | 0–0 | 3–4 | 4–4 | 6–3 | 8–2 | 10–3 | 9–4 | 9–4 | 2–1 | 5–3 | 11–4 | 6–4 | 9–3 | 3–1 | 0 / 40 | 85–40 | 68.00 |
Thực đơn
Gaël_Monfils Thống kê sự nghiệpLiên quan
Gaël Gaël Monfils Gaël Clichy Gaël Kakuta Gaëlle Enganamouit Gaëlle Nayo-Ketchanke Gaël Duhayindavyi Gaël Ondoua Galileo Galilei Galatasaray S.K. (bóng đá)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Gaël_Monfils http://www.atpworldtour.com/en/players/enwiki/MC65... http://www.daviscup.com/en/players/player/profile.... http://www.gaelmonfils.com/ https://www.itftennis.com/juniors/players/player/p... https://www.itftennis.com/procircuit/players/playe... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Ga%C3%...